Characters remaining: 500/500
Translation

bạn tác

Academic
Friendly

Từ "bạn tác" trong tiếng Việt có nghĩa là "bạn cùng tuổi" hoặc "bạn cùng lứa". Đây từ được dùng để chỉ những người bạn cùng độ tuổi, thường những người sinh ra trong cùng một khoảng thời gian, hoặc cùng trải qua những giai đoạn tương tự trong cuộc sống.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Bạn tác" thể hiện sự gắn bó về độ tuổi thường đi kèm với những trải nghiệm, sở thích tương đồng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, khi nói về những người bạn mình có thể chia sẻ nhiều điều trong cuộc sống.

  2. dụ sử dụng:

    • "Chúng tôi bạn tác từ hồi còn học tiểu học." (Chúng tôi bạn cùng tuổi từ khi còn nhỏ.)
    • "Bạn tác của tôi thường chơi bóng đá vào buổi chiều." (Bạn cùng tuổi của tôi thường chơi bóng đá vào buổi chiều.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong nhóm bạn tác của tôi, mỗi người đều sở thích riêng, nhưng chúng tôi vẫn rất hòa hợp." (Trong nhóm bạn cùng tuổi của tôi, mỗi người đều sở thích riêng, nhưng chúng tôi vẫn rất hòa hợp.)
    • "Khi tổ chức sinh nhật, tôi thường mời những bạn tác đến để cùng nhau kỷ niệm." (Khi tổ chức sinh nhật, tôi thường mời những người bạn cùng tuổi đến để cùng nhau kỷ niệm.)
  4. Biến thể của từ: Từ "bạn tác" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng thêm các từ khác để diễn đạt sự gần gũi, chẳng hạn như:

    • "bạn ": chỉ chung những người bạn, không nhất thiết phải cùng tuổi.
    • "bạn thân": chỉ những người bạn rất gần gũi, có thể không cùng tuổi nhưng mối quan hệ đặc biệt.
  5. Từ đồng nghĩa liên quan:

    • "bạn cùng lứa": cũng có nghĩa tương tự như "bạn tác".
    • "bạn đồng niên": chỉ những người bạn cùng năm sinh.
    • "bạn cùng trang lứa": nghĩa tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc làm việc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bạn tác", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật, không nên dùng trong các văn bản trang trọng hoặc chính thức.

  1. bạn cùng tuổi, cùng lứa

Comments and discussion on the word "bạn tác"